Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谈若悬河
Pinyin: tán ruò xuán hé
Meanings: Speak fluently and continuously like a cascading river, full of vitality and power., Nói năng lưu loát, liên tục như dòng sông đổ xuống, đầy sức sống và mạnh mẽ., 犹言口若悬河。形容能说会辨,说起来没个完。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 炎, 讠, 右, 艹, 县, 心, 可, 氵
Chinese meaning: 犹言口若悬河。形容能说会辨,说起来没个完。
Grammar: Thành ngữ, mô tả tài hùng biện, khả năng nói năng hấp dẫn và lôi cuốn.
Example: 他在台上谈若悬河,令观众折服。
Example pinyin: tā zài tái shàng tán ruò xuán hé , lìng guān zhòng zhé fú 。
Tiếng Việt: Anh ấy trên sân khấu nói năng lưu loát như dòng sông đổ xuống, khiến khán giả thán phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói năng lưu loát, liên tục như dòng sông đổ xuống, đầy sức sống và mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Speak fluently and continuously like a cascading river, full of vitality and power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言口若悬河。形容能说会辨,说起来没个完。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế