Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谆谆告戒
Pinyin: zhūn zhūn gào jiè
Meanings: To warn or advise someone earnestly and carefully., Khuyên bảo hoặc nhắc nhở một cách ân cần và cẩn thận., 恳切耐心地教诲劝告。[出处]宋·费衮《梁溪漫志·闲乐异事》“命诸子子妇皆坐,置酒,谆谆告戒,家人见公无疾而遽若是,愕眙不知所答。”[例]去岁命御史给事中往各处抚安军民,禁止奸慝,导其为善;临遣之际,~,务要安民。——明·余继登《典故纪闻》卷六。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 享, 讠, 口, 廾, 戈
Chinese meaning: 恳切耐心地教诲劝告。[出处]宋·费衮《梁溪漫志·闲乐异事》“命诸子子妇皆坐,置酒,谆谆告戒,家人见公无疾而遽若是,愕眙不知所答。”[例]去岁命御史给事中往各处抚安军民,禁止奸慝,导其为善;临遣之际,~,务要安民。——明·余继登《典故纪闻》卷六。
Grammar: Cụm động từ này thường sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự quan tâm và lo lắng dành cho người được nhắc nhở.
Example: 母亲谆谆告戒孩子不要贪玩。
Example pinyin: mǔ qīn zhūn zhūn gào jiè hái zi bú yào tān wán 。
Tiếng Việt: Mẹ ân cần nhắc nhở con đừng ham chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyên bảo hoặc nhắc nhở một cách ân cần và cẩn thận.
Nghĩa phụ
English
To warn or advise someone earnestly and carefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恳切耐心地教诲劝告。[出处]宋·费衮《梁溪漫志·闲乐异事》“命诸子子妇皆坐,置酒,谆谆告戒,家人见公无疾而遽若是,愕眙不知所答。”[例]去岁命御史给事中往各处抚安军民,禁止奸慝,导其为善;临遣之际,~,务要安民。——明·余继登《典故纪闻》卷六。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế