Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谈空说有
Pinyin: tán kōng shuō yǒu
Meanings: Talk nonsense, discuss unreal or non-existent things., Nói chuyện hão huyền, bàn về những điều không có thực., 泛指闲谈、空谈。[出处]宋·苏轼《寄吴德仁兼简陈季常》诗“龙丘居士亦可怜,谈空说有夜不眠。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 炎, 讠, 工, 穴, 兑, 月, 𠂇
Chinese meaning: 泛指闲谈、空谈。[出处]宋·苏轼《寄吴德仁兼简陈季常》诗“龙丘居士亦可怜,谈空说有夜不眠。”
Grammar: Động từ cụm từ, thường mang sắc thái tiêu cực.
Example: 他这个人总是谈空说有,不可信。
Example pinyin: tā zhè ge rén zǒng shì tán kōng shuō yǒu , bù kě xìn 。
Tiếng Việt: Anh ta lúc nào cũng nói chuyện hão huyền, không đáng tin.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nói chuyện hão huyền, bàn về những điều không có thực.
Nghĩa phụ
English
Talk nonsense, discuss unreal or non-existent things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指闲谈、空谈。[出处]宋·苏轼《寄吴德仁兼简陈季常》诗“龙丘居士亦可怜,谈空说有夜不眠。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế