Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谈圆说通

Pinyin: tán yuán shuō tōng

Meanings: To explain or argue in a smooth and convincing manner, making others understand easily., Giải thích hoặc tranh luận một cách tròn trịa, dễ hiểu, thuyết phục được người khác., 论说权变之道。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 39

Radicals: 炎, 讠, 员, 囗, 兑, 甬, 辶

Chinese meaning: 论说权变之道。

Grammar: Động từ, thường dùng khi cần mô tả kỹ năng giao tiếp và đàm phán.

Example: 他很会谈圆说通,总能说服别人。

Example pinyin: tā hěn huì tán yuán shuō tōng , zǒng néng shuō fú bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất giỏi giải thích trọn vẹn, luôn thuyết phục được người khác.

谈圆说通
tán yuán shuō tōng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải thích hoặc tranh luận một cách tròn trịa, dễ hiểu, thuyết phục được người khác.

To explain or argue in a smooth and convincing manner, making others understand easily.

论说权变之道。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谈圆说通 (tán yuán shuō tōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung