Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谈笑自若
Pinyin: tán xiào zì ruò
Meanings: Laugh and talk calmly and naturally as if nothing happened, even in difficult situations., Cười nói bình tĩnh, tự nhiên như không có gì xảy ra, dù trong hoàn cảnh khó khăn., 自若跟平常一样。指能平静地对待所发生的情况,说说笑笑,不改常态。[出处]《三国志·吴书·甘宁传》“城中士众皆惧,惟宁谈笑自若。”《后汉书·孔融传》融隐几读书,谈笑自若。”[例]上面虽有倾盆大雨淋着,我们还是~,边走边谈,愈谈愈有味。——邹韬奋《经历·初出茅庐》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 炎, 讠, 夭, 竹, 自, 右, 艹
Chinese meaning: 自若跟平常一样。指能平静地对待所发生的情况,说说笑笑,不改常态。[出处]《三国志·吴书·甘宁传》“城中士众皆惧,惟宁谈笑自若。”《后汉书·孔融传》融隐几读书,谈笑自若。”[例]上面虽有倾盆大雨淋着,我们还是~,边走边谈,愈谈愈有味。——邹韬奋《经历·初出茅庐》。
Grammar: Thành ngữ, biểu đạt sự bình tĩnh, điềm nhiên trước áp lực.
Example: 尽管情况危急,他还是谈笑自若。
Example pinyin: jǐn guǎn qíng kuàng wēi jí , tā hái shì tán xiào zì ruò 。
Tiếng Việt: Mặc dù tình hình nguy cấp, anh ấy vẫn cười nói bình tĩnh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cười nói bình tĩnh, tự nhiên như không có gì xảy ra, dù trong hoàn cảnh khó khăn.
Nghĩa phụ
English
Laugh and talk calmly and naturally as if nothing happened, even in difficult situations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
自若跟平常一样。指能平静地对待所发生的情况,说说笑笑,不改常态。[出处]《三国志·吴书·甘宁传》“城中士众皆惧,惟宁谈笑自若。”《后汉书·孔融传》融隐几读书,谈笑自若。”[例]上面虽有倾盆大雨淋着,我们还是~,边走边谈,愈谈愈有味。——邹韬奋《经历·初出茅庐》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế