Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谈笑自如

Pinyin: tán xiào zì rú

Meanings: Talk and laugh naturally without feeling constrained or stressed., Nói chuyện và cười đùa một cách tự nhiên, không bị ràng buộc hay căng thẳng., 和平常一样有说有笑。形容态度自然。[出处]宋·陈师道《后山谈丛》卷一契丹犯澶渊,急书日至,一夕凡五至,莱公不发封,谈笑自如。”[例]是日席上,唯裴玄与生举觞连饮,~,郑心如酒量虽宽,反觉蹴躇不安,而有惭色。——《合浦珠》第四回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 32

Radicals: 炎, 讠, 夭, 竹, 自, 口, 女

Chinese meaning: 和平常一样有说有笑。形容态度自然。[出处]宋·陈师道《后山谈丛》卷一契丹犯澶渊,急书日至,一夕凡五至,莱公不发封,谈笑自如。”[例]是日席上,唯裴玄与生举觞连饮,~,郑心如酒量虽宽,反觉蹴躇不安,而有惭色。——《合浦珠》第四回。

Grammar: Thành ngữ, nhấn mạnh trạng thái thoải mái, ung dung trong mọi hoàn cảnh.

Example: 面对困难,他依然谈笑自如。

Example pinyin: miàn duì kùn nán , tā yī rán tán xiào zì rú 。

Tiếng Việt: Đối mặt với khó khăn, anh ấy vẫn nói chuyện và cười đùa tự nhiên.

谈笑自如
tán xiào zì rú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói chuyện và cười đùa một cách tự nhiên, không bị ràng buộc hay căng thẳng.

Talk and laugh naturally without feeling constrained or stressed.

和平常一样有说有笑。形容态度自然。[出处]宋·陈师道《后山谈丛》卷一契丹犯澶渊,急书日至,一夕凡五至,莱公不发封,谈笑自如。”[例]是日席上,唯裴玄与生举觞连饮,~,郑心如酒量虽宽,反觉蹴躇不安,而有惭色。——《合浦珠》第四回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谈笑自如 (tán xiào zì rú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung