Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谋如涌泉
Pinyin: móu rú yǒng quán
Meanings: Strategies flow like a spring, indicating someone with abundant creative intelligence., Mưu kế dồi dào như dòng suối tuôn chảy, ám chỉ người có trí tuệ sáng tạo phong phú., 谋略像奔涌的泉水一样多。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 某, 讠, 口, 女, 氵, 甬, 水, 白
Chinese meaning: 谋略像奔涌的泉水一样多。
Grammar: Thường dùng để mô tả khả năng sáng tạo vô tận của một người.
Example: 他的计谋如涌泉,总能想出解决问题的办法。
Example pinyin: tā de jì móu rú yǒng quán , zǒng néng xiǎng chū jiě jué wèn tí de bàn fǎ 。
Tiếng Việt: Kế sách của ông ấy như dòng suối tuôn trào, luôn nghĩ ra cách giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mưu kế dồi dào như dòng suối tuôn chảy, ám chỉ người có trí tuệ sáng tạo phong phú.
Nghĩa phụ
English
Strategies flow like a spring, indicating someone with abundant creative intelligence.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谋略像奔涌的泉水一样多。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế