Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 23881 to 23910 of 28922 total words

调理阴阳
tiáo lǐ yīn yáng
Điều hòa âm dương (trong y học cổ truyền...
调用
diào yòng
Gọi ra, triệu hồi (thường dùng trong lập...
调神畅情
tiáo shén chàng qíng
Điều chỉnh tinh thần và làm cho tâm trạn...
调脂弄粉
tiáo zhī nòng fěn
Trang điểm, tô son điểm phấn.
调舌弄唇
tiáo shé nòng chún
Nói năng khéo léo, dùng lời nói để thuyế...
调良稳泛
tiáo liáng wěn fàn
Tả con ngựa hiền lành, dễ cưỡi và di chu...
调虎离山
diào hǔ lí shān
Một chiến lược dụ địch ra khỏi vị trí mạ...
调词架讼
tiáo cí jià sòng
Xúi giục hoặc kích động kiện tụng, tranh...
调赴
diào fù
Điều động đến một nơi khác để làm việc h...
调达
diào dá
Điều chỉnh cho hợp lý, thông suốt (thườn...
调运
diào yùn
Điều phối và vận chuyển hàng hóa, vật tư...
调遣
diào qiǎn
Phân công, điều động người hoặc lực lượn...
调阅
diào yuè
Xem xét, kiểm tra tài liệu hoặc hồ sơ th...
调防
diào fáng
Điều động lực lượng phòng thủ hoặc quân ...
调集
diào jí
Tập hợp hoặc huy động nguồn lực, nhân lự...
调频
diào pín
Điều chỉnh tần số sóng vô tuyến hoặc tín...
调风变俗
diào fēng biàn sú
Thay đổi phong tục tập quán cũ bằng cách...
调风弄月
diào fēng nòng yuè
Hưởng thụ cuộc sống thơ mộng, lãng mạn (...
谄上傲下
chǎn shàng ào xià
Nịnh bợ người trên, khinh thường kẻ dưới...
谄上抑下
chǎn shàng yì xià
Nịnh bợ người trên, đè nén kẻ dưới.
谄上欺下
chǎn shàng qī xià
Nịnh bợ người trên, lừa dối kẻ dưới.
谄上骄下
chǎn shàng jiāo xià
Nịnh bợ người trên, kiêu ngạo với kẻ dướ...
谄笑
chǎn xiào
Cười nịnh bợ, giả tạo.
谄笑胁肩
chǎn xiào xié jiān
Cười nịnh bợ và nhún nhường thái quá để ...
谄词令色
chǎn cí lìng sè
Lời nói ngọt ngào và vẻ mặt giả tạo để n...
谄谀
chǎn yú
Nịnh bợ, tâng bốc để lấy lòng người khác...
谄谀取容
chǎn yú qǔ róng
Nịnh bợ để làm vừa lòng người khác.
zhūn
Khẩn khoản, ân cần
谆谆
zhūn zhūn
Ân cần, khẩn khoản (dùng để mô tả cách n...
谆谆不倦
zhūn zhūn bù juàn
Dạy bảo hoặc khuyên nhủ một cách kiên nh...

Showing 23881 to 23910 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...