Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谆谆

Pinyin: zhūn zhūn

Meanings: Earnestly and sincerely (used to describe how something is said or taught)., Ân cần, khẩn khoản (dùng để mô tả cách nói hoặc dạy bảo)., ①耐心引导,恳切教诲的样子。[例]谆谆教导。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 享, 讠

Chinese meaning: ①耐心引导,恳切教诲的样子。[例]谆谆教导。

Grammar: Từ láy hai âm tiết, thường kết hợp với các động từ như 告诫 (giáo huấn), 教导 (dạy bảo) để tạo thành cụm từ mang tính trang trọng.

Example: 老师谆谆地教导学生。

Example pinyin: lǎo shī zhūn zhūn dì jiào dǎo xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên ân cần dạy dỗ học sinh.

谆谆
zhūn zhūn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ân cần, khẩn khoản (dùng để mô tả cách nói hoặc dạy bảo).

Earnestly and sincerely (used to describe how something is said or taught).

耐心引导,恳切教诲的样子。谆谆教导

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...