Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 谄谀取容
Pinyin: chǎn yú qǔ róng
Meanings: Flattering others to win their approval., Nịnh bợ để làm vừa lòng người khác., 谄谀谄媚,阿谀;容脸色。谄谀巴结有权势的人,以求得他们的欢喜。[出处]《史记·平准书八》“自是之后,有腹诽之法,公卿大夫多谄谀取容矣。”[例]而充无公方之操,不能正身率下,专以~。——《晋书·贾充传》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 臽, 讠, 臾, 又, 耳, 宀, 谷
Chinese meaning: 谄谀谄媚,阿谀;容脸色。谄谀巴结有权势的人,以求得他们的欢喜。[出处]《史记·平准书八》“自是之后,有腹诽之法,公卿大夫多谄谀取容矣。”[例]而充无公方之操,不能正身率下,专以~。——《晋书·贾充传》。
Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái tiêu cực, thường dùng để phê phán những người có hành vi xu nịnh.
Example: 他靠谄谀取容来获得领导的青睐。
Example pinyin: tā kào chǎn yú qǔ róng lái huò dé lǐng dǎo de qīng lài 。
Tiếng Việt: Anh ta dựa vào việc nịnh bợ để được lòng lãnh đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nịnh bợ để làm vừa lòng người khác.
Nghĩa phụ
English
Flattering others to win their approval.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谄谀谄媚,阿谀;容脸色。谄谀巴结有权势的人,以求得他们的欢喜。[出处]《史记·平准书八》“自是之后,有腹诽之法,公卿大夫多谄谀取容矣。”[例]而充无公方之操,不能正身率下,专以~。——《晋书·贾充传》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế