Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谄上骄下

Pinyin: chǎn shàng jiāo xià

Meanings: To flatter those above and act arrogantly towards those below., Nịnh bợ người trên, kiêu ngạo với kẻ dưới., 谄讨好,奉承。对上谄媚讨好,对下骄横无理。[出处]清·李绿园《歧路灯》第五十一回“凡是这一号乡绅,一定是谄上骄下,剥下奉上的。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 臽, 讠, ⺊, 一, 乔, 马, 卜

Chinese meaning: 谄讨好,奉承。对上谄媚讨好,对下骄横无理。[出处]清·李绿园《歧路灯》第五十一回“凡是这一号乡绅,一定是谄上骄下,剥下奉上的。”

Grammar: Thành ngữ phê phán tính cách xấu xa.

Example: 谄上骄下的态度让人反感。

Example pinyin: chǎn shàng jiāo xià de tài dù ràng rén fǎn gǎn 。

Tiếng Việt: Thái độ nịnh trên kiêu dưới khiến người ta khó chịu.

谄上骄下
chǎn shàng jiāo xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nịnh bợ người trên, kiêu ngạo với kẻ dưới.

To flatter those above and act arrogantly towards those below.

谄讨好,奉承。对上谄媚讨好,对下骄横无理。[出处]清·李绿园《歧路灯》第五十一回“凡是这一号乡绅,一定是谄上骄下,剥下奉上的。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...