Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调风弄月
Pinyin: diào fēng nòng yuè
Meanings: To indulge in poetic and romantic life (often with a negative connotation)., Hưởng thụ cuộc sống thơ mộng, lãng mạn (thường mang ý tiêu cực)., 调弄风月。比喻男女间的谈情说爱。[出处]元·查德卿《醉太平·春情》“曲春风管弦,夜月秋千,调风弄月醉花前。”[例]我也曾絮叨叨讲口舌,实丕丕倾肺腑,下了些~死工夫。——《全元散曲·集贤宾·秋怀》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 周, 讠, 㐅, 几, 廾, 王, 月
Chinese meaning: 调弄风月。比喻男女间的谈情说爱。[出处]元·查德卿《醉太平·春情》“曲春风管弦,夜月秋千,调风弄月醉花前。”[例]我也曾絮叨叨讲口舌,实丕丕倾肺腑,下了些~死工夫。——《全元散曲·集贤宾·秋怀》。
Grammar: Thành ngữ có sắc thái phê phán nhẹ.
Example: 他整天调风弄月,不务正业。
Example pinyin: tā zhěng tiān tiáo fēng nòng yuè , bú wù zhèng yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy suốt ngày mơ mộng viển vông, không lo làm ăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hưởng thụ cuộc sống thơ mộng, lãng mạn (thường mang ý tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To indulge in poetic and romantic life (often with a negative connotation).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调弄风月。比喻男女间的谈情说爱。[出处]元·查德卿《醉太平·春情》“曲春风管弦,夜月秋千,调风弄月醉花前。”[例]我也曾絮叨叨讲口舌,实丕丕倾肺腑,下了些~死工夫。——《全元散曲·集贤宾·秋怀》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế