Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调舌弄唇

Pinyin: tiáo shé nòng chún

Meanings: To speak skillfully, using words to persuade or impress others., Nói năng khéo léo, dùng lời nói để thuyết phục hoặc gây ấn tượng., 犹言调唇弄舌。[出处]明·徐元《八义记·孤儿出宫》“须不会调舌弄唇。对天修合方真药圣,揭榜入宫庭。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 周, 讠, 千, 口, 廾, 王, 辰

Chinese meaning: 犹言调唇弄舌。[出处]明·徐元《八义记·孤儿出宫》“须不会调舌弄唇。对天修合方真药圣,揭榜入宫庭。”

Grammar: Động từ bốn âm tiết, mang tính hình tượng, thường dùng trong văn nói hoặc miêu tả cá tính.

Example: 他很会调舌弄唇,总能说服别人。

Example pinyin: tā hěn huì tiáo shé nòng chún , zǒng néng shuō fú bié rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất giỏi ăn nói, luôn có thể thuyết phục người khác.

调舌弄唇
tiáo shé nòng chún
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng khéo léo, dùng lời nói để thuyết phục hoặc gây ấn tượng.

To speak skillfully, using words to persuade or impress others.

犹言调唇弄舌。[出处]明·徐元《八义记·孤儿出宫》“须不会调舌弄唇。对天修合方真药圣,揭榜入宫庭。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调舌弄唇 (tiáo shé nòng chún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung