Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谆谆不倦

Pinyin: zhūn zhūn bù juàn

Meanings: Teaching or advising patiently and tirelessly., Dạy bảo hoặc khuyên nhủ một cách kiên nhẫn và tận tụy., 恳切耐心地教诲,不知疲倦。[出处]明·程颐《明道先生行状》“先生从容告语,谆谆不倦,在邑三年,百姓爱之如父母,去之日,哭声震野。”[例]父亲在日的~的‘庭训’早把他的青春情绪剥完。——茅盾《创造》二。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 享, 讠, 一, 亻, 卷

Chinese meaning: 恳切耐心地教诲,不知疲倦。[出处]明·程颐《明道先生行状》“先生从容告语,谆谆不倦,在邑三年,百姓爱之如父母,去之日,哭声震野。”[例]父亲在日的~的‘庭训’早把他的青春情绪剥完。——茅盾《创造》二。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh sự tận tâm không mệt mỏi, thường dùng trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đào tạo.

Example: 教授谆谆不倦地指导学生完成论文。

Example pinyin: jiào shòu zhūn zhūn bú juàn dì zhǐ dǎo xué shēng wán chéng lùn wén 。

Tiếng Việt: Giáo sư kiên nhẫn hướng dẫn học sinh hoàn thành luận văn.

谆谆不倦
zhūn zhūn bù juàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dạy bảo hoặc khuyên nhủ một cách kiên nhẫn và tận tụy.

Teaching or advising patiently and tirelessly.

恳切耐心地教诲,不知疲倦。[出处]明·程颐《明道先生行状》“先生从容告语,谆谆不倦,在邑三年,百姓爱之如父母,去之日,哭声震野。”[例]父亲在日的~的‘庭训’早把他的青春情绪剥完。——茅盾《创造》二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谆谆不倦 (zhūn zhūn bù juàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung