Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 谄上欺下

Pinyin: chǎn shàng qī xià

Meanings: To flatter those above and deceive those below., Nịnh bợ người trên, lừa dối kẻ dưới., 谄讨好,奉承;欺欺压。讨好上司,欺压下级。[出处]汉·杨雄《法言·修身》“上交不谄,下交不骄。”[例]……这位‘相府门前七品官,见他容易见我难’是旧社会里趋炎附势、~的典型人物。——吴祖光《相府门前七品官》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 臽, 讠, ⺊, 一, 其, 欠, 卜

Chinese meaning: 谄讨好,奉承;欺欺压。讨好上司,欺压下级。[出处]汉·杨雄《法言·修身》“上交不谄,下交不骄。”[例]……这位‘相府门前七品官,见他容易见我难’是旧社会里趋炎附势、~的典型人物。——吴祖光《相府门前七品官》。

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự thiếu trung thực.

Example: 这种谄上欺下的做法不可取。

Example pinyin: zhè zhǒng chǎn shàng qī xià de zuò fǎ bù kě qǔ 。

Tiếng Việt: Cách làm nịnh trên lừa dưới này không nên học tập.

谄上欺下
chǎn shàng qī xià
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nịnh bợ người trên, lừa dối kẻ dưới.

To flatter those above and deceive those below.

谄讨好,奉承;欺欺压。讨好上司,欺压下级。[出处]汉·杨雄《法言·修身》“上交不谄,下交不骄。”[例]……这位‘相府门前七品官,见他容易见我难’是旧社会里趋炎附势、~的典型人物。——吴祖光《相府门前七品官》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

谄上欺下 (chǎn shàng qī xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung