Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 调用

Pinyin: diào yòng

Meanings: To invoke, to summon (commonly used in programming or military contexts), Gọi ra, triệu hồi (thường dùng trong lập trình hoặc quân đội), ①调度使用。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 周, 讠, 丨, 二, 冂

Chinese meaning: ①调度使用。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng cụ thể được gọi hoặc triệu hồi.

Example: 程序员调用了这个函数。

Example pinyin: chéng xù yuán diào yòng le zhè ge hán shù 。

Tiếng Việt: Lập trình viên đã gọi hàm này.

调用
diào yòng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gọi ra, triệu hồi (thường dùng trong lập trình hoặc quân đội)

To invoke, to summon (commonly used in programming or military contexts)

调度使用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

调用 (diào yòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung