Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 调阅
Pinyin: diào yuè
Meanings: To review or examine documents or records upon request., Xem xét, kiểm tra tài liệu hoặc hồ sơ theo yêu cầu., ①调取文件等来查阅。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 周, 讠, 兑, 门
Chinese meaning: ①调取文件等来查阅。
Grammar: Thường dùng trong môi trường công sở hoặc pháp lý.
Example: 领导要求调阅相关文件。
Example pinyin: lǐng dǎo yāo qiú diào yuè xiāng guān wén jiàn 。
Tiếng Việt: Lãnh đạo yêu cầu xem xét các tài liệu liên quan.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét, kiểm tra tài liệu hoặc hồ sơ theo yêu cầu.
Nghĩa phụ
English
To review or examine documents or records upon request.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
调取文件等来查阅
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!