Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 21931 to 21960 of 28922 total words

艰险
jiān xiǎn
Khó khăn và nguy hiểm.
艰难困苦
jiān nán kùn kǔ
Khó khăn và thiếu thốn.
艰难曲折
jiān nán qū zhé
Khó khăn và đầy trở ngại.
艰难玉成
jiān nán yù chéng
Trải qua khó khăn mới đạt được thành côn...
艰难竭蹶
jiān nán jié jué
Khó khăn chồng chất, tài chính kiệt quệ.
艰难险阻
jiān nán xiǎn zǔ
Những khó khăn và trở ngại nguy hiểm.
色仁行违
sè rén xíng wéi
Bề ngoài tỏ ra nhân từ nhưng hành động l...
色厉内荏
sè lì nèi rěn
Bề ngoài trông mạnh mẽ nhưng bên trong y...
色厉胆薄
sè lì dǎn bó
Bề ngoài hung dữ nhưng nội tâm thiếu can...
色如死灰
sè rú sǐ huī
Mặt mày tái nhợt như tro tàn, biểu thị t...
色情
sè qíng
Liên quan đến tình dục hoặc nội dung khi...
色授魂与
sè shòu hún yǔ
Trao thân gửi phận, ý nói hai người yêu ...
色欲
sè yù
Ham muốn tình dục.
色狼
sè láng
Kẻ háo sắc, đàn ông có hành vi quấy rối ...
色相
sè xiàng
Sắc thái, màu sắc bề ngoài của sự vật.
色胆
sè dǎn
Sự can đảm hoặc liều lĩnh trong việc the...
色胆包天
sè dǎn bāo tiān
Mô tả sự táo bạo, liều lĩnh vì sắc dục, ...
色胆如天
sè dǎn rú tiān
Ý nghĩa tương tự như “色胆包天”, chỉ lòng ca...
色胆迷天
sè dǎn mí tiān
Mô tả sự mê muội hoàn toàn vì sắc dục, d...
色色俱全
sè sè jù quán
Mang nghĩa mọi khía cạnh hoặc loại hình ...
色艺
sè yì
Nhan sắc và tài năng, thường dùng để miê...
色若死灰
sè ruò sǐ huī
Mặt mày tái nhợt như tro tàn, biểu hiện ...
色衰爱弛
sè shuāi ài chí
Khi nhan sắc phai nhạt thì tình yêu cũng...
色诊
sè zhěn
Chẩn đoán qua sắc mặt (trong Đông y)
色谱
sè pǔ
Phổ màu; sắc ký (dùng trong hóa học)
色釉
sè yòu
Men màu (trong gốm sứ)
艳冶
yàn yě
Diễm lệ, quyến rũ nhưng hơi phô trương.
艳史
yàn shǐ
Những câu chuyện tình lãng mạn hoặc đời ...
艳如桃李
yàn rú táo lǐ
Xinh đẹp như hoa đào và hoa lý (tả vẻ đẹ...
艳情
yàn qíng
Tình cảm lãng mạn hoặc đam mê yêu đương.

Showing 21931 to 21960 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...