Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艰难曲折
Pinyin: jiān nán qū zhé
Meanings: Difficulties and obstacles., Khó khăn và đầy trở ngại., 困难和曲折。[出处]毛泽东《关于正确处理人民内部矛盾的问题》“任何新生事物的成长都是要经过艰难曲折的。在社会主义事业中,要想不经过艰难曲折。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 又, 艮, 隹, 曲, 扌, 斤
Chinese meaning: 困难和曲折。[出处]毛泽东《关于正确处理人民内部矛盾的问题》“任何新生事物的成长都是要经过艰难曲折的。在社会主义事业中,要想不经过艰难曲折。”
Grammar: Mô tả quá trình gặp nhiều trở ngại và khó khăn.
Example: 这次项目的进展充满了艰难曲折。
Example pinyin: zhè cì xiàng mù dì jìn zhǎn chōng mǎn le jiān nán qū zhé 。
Tiếng Việt: Tiến trình của dự án này đầy rẫy những khó khăn và trở ngại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn và đầy trở ngại.
Nghĩa phụ
English
Difficulties and obstacles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
困难和曲折。[出处]毛泽东《关于正确处理人民内部矛盾的问题》“任何新生事物的成长都是要经过艰难曲折的。在社会主义事业中,要想不经过艰难曲折。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế