Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色胆
Pinyin: sè dǎn
Meanings: The courage or recklessness in pursuing sexual desires., Sự can đảm hoặc liều lĩnh trong việc theo đuổi ham muốn tình dục., ①指人贪色重欲,无所顾忌。[例]色胆包天。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 巴, 𠂊, 旦, 月
Chinese meaning: ①指人贪色重欲,无所顾忌。[例]色胆包天。
Grammar: Danh từ ghép giữa '色' (màu sắc, ám chỉ tính dục) và '胆' (can đảm). Thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Example: 他色胆包天,竟然敢调戏老板的女儿。
Example pinyin: tā sè dǎn bāo tiān , jìng rán gǎn tiáo xì lǎo bǎn de nǚ ér 。
Tiếng Việt: Hắn ta quá liều lĩnh, dám tán tỉnh con gái của sếp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự can đảm hoặc liều lĩnh trong việc theo đuổi ham muốn tình dục.
Nghĩa phụ
English
The courage or recklessness in pursuing sexual desires.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人贪色重欲,无所顾忌。色胆包天
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!