Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色欲

Pinyin: sè yù

Meanings: Sexual desire or lust., Ham muốn tình dục., ①性欲;男女间的性爱。[例]一个色欲旺盛的人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 巴, 𠂊, 欠, 谷

Chinese meaning: ①性欲;男女间的性爱。[例]一个色欲旺盛的人。

Grammar: Dùng để miêu tả khía cạnh tiêu cực liên quan đến ham muốn tình dục quá mức.

Example: 他被色欲冲昏了头脑。

Example pinyin: tā bèi sè yù chōng hūn le tóu nǎo 。

Tiếng Việt: Anh ta bị ham muốn tình dục làm choáng váng đầu óc.

色欲
sè yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ham muốn tình dục.

Sexual desire or lust.

性欲;男女间的性爱。一个色欲旺盛的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...