Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色欲
Pinyin: sè yù
Meanings: Sexual desire or lust., Ham muốn tình dục., ①性欲;男女间的性爱。[例]一个色欲旺盛的人。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 巴, 𠂊, 欠, 谷
Chinese meaning: ①性欲;男女间的性爱。[例]一个色欲旺盛的人。
Grammar: Dùng để miêu tả khía cạnh tiêu cực liên quan đến ham muốn tình dục quá mức.
Example: 他被色欲冲昏了头脑。
Example pinyin: tā bèi sè yù chōng hūn le tóu nǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta bị ham muốn tình dục làm choáng váng đầu óc.

📷 thời trang làm đẹp thập niên 90 nhìn đỏ neon ánh sáng người phụ nữ khuôn mặt
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ham muốn tình dục.
Nghĩa phụ
English
Sexual desire or lust.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
性欲;男女间的性爱。一个色欲旺盛的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
