Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艳如桃李
Pinyin: yàn rú táo lǐ
Meanings: Beautiful as peach and plum blossoms (describing delicate beauty)., Xinh đẹp như hoa đào và hoa lý (tả vẻ đẹp kiều diễm)., 容颜像成熟的桃李那样娇艳。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 丰, 色, 口, 女, 兆, 木, 子
Chinese meaning: 容颜像成熟的桃李那样娇艳。
Grammar: Là thành ngữ thường dùng để miêu tả vẻ đẹp của phụ nữ trẻ.
Example: 她长得艳如桃李,让人忍不住多看几眼。
Example pinyin: tā cháng dé yàn rú táo lǐ , ràng rén rěn bú zhù duō kàn jǐ yǎn 。
Tiếng Việt: Cô ấy đẹp như hoa đào và hoa lý, khiến người ta không thể không nhìn thêm vài lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xinh đẹp như hoa đào và hoa lý (tả vẻ đẹp kiều diễm).
Nghĩa phụ
English
Beautiful as peach and plum blossoms (describing delicate beauty).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
容颜像成熟的桃李那样娇艳。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế