Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色色俱全

Pinyin: sè sè jù quán

Meanings: Means that every aspect or type is complete, sometimes implying aspects related to sexuality., Mang nghĩa mọi khía cạnh hoặc loại hình đều đầy đủ, đôi khi ám chỉ cả về mặt tình dục., 各种各样的东西都很齐全。[出处]清·吴趼人《糊涂世界》第二回“过了半个月,已是色色俱全,便检了初三迎娶。请了一位候补同知盛涛,并一位试用知县张春午做大宾,择了午时发了轿,大吹大擂,竟到黎大人那边去。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 巴, 𠂊, 亻, 具, 人, 王

Chinese meaning: 各种各样的东西都很齐全。[出处]清·吴趼人《糊涂世界》第二回“过了半个月,已是色色俱全,便检了初三迎娶。请了一位候补同知盛涛,并一位试用知县张春午做大宾,择了午时发了轿,大吹大擂,竟到黎大人那边去。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả sự đa dạng hoặc tính toàn diện, tuy nhiên cần cẩn thận với bối cảnh sử dụng do ý nghĩa nhạy cảm tiềm tàng.

Example: 这家夜总会真是色色俱全,什么人都有。

Example pinyin: zhè jiā yè zǒng huì zhēn shì sè sè jù quán , shén me rén dōu yǒu 。

Tiếng Việt: Câu lạc bộ đêm này đúng là đầy đủ mọi loại người.

色色俱全
sè sè jù quán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mang nghĩa mọi khía cạnh hoặc loại hình đều đầy đủ, đôi khi ám chỉ cả về mặt tình dục.

Means that every aspect or type is complete, sometimes implying aspects related to sexuality.

各种各样的东西都很齐全。[出处]清·吴趼人《糊涂世界》第二回“过了半个月,已是色色俱全,便检了初三迎娶。请了一位候补同知盛涛,并一位试用知县张春午做大宾,择了午时发了轿,大吹大擂,竟到黎大人那边去。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

色色俱全 (sè sè jù quán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung