Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 艰难玉成

Pinyin: jiān nán yù chéng

Meanings: Success achieved after overcoming difficulties., Trải qua khó khăn mới đạt được thành công., 玉成敬辞,意为成全,成功。形容经过艰辛的磨炼,终于获得成功。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 29

Radicals: 又, 艮, 隹, 丶, 王, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 玉成敬辞,意为成全,成功。形容经过艰辛的磨炼,终于获得成功。

Grammar: Thường dùng để miêu tả thành công sau quá trình nỗ lực vượt bậc.

Example: 他的事业可谓艰难玉成。

Example pinyin: tā de shì yè kě wèi jiān nán yù chéng 。

Tiếng Việt: Sự nghiệp của anh ấy có thể nói là thành công sau khi vượt qua gian khó.

艰难玉成
jiān nán yù chéng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trải qua khó khăn mới đạt được thành công.

Success achieved after overcoming difficulties.

玉成敬辞,意为成全,成功。形容经过艰辛的磨炼,终于获得成功。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艰难玉成 (jiān nán yù chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung