Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艰险
Pinyin: jiān xiǎn
Meanings: Difficult and dangerous., Khó khăn và nguy hiểm., ①困难险阻。[例]不避艰险。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 17
Radicals: 又, 艮, 佥, 阝
Chinese meaning: ①困难险阻。[例]不避艰险。
Grammar: Dùng làm tính từ, thường mô tả địa hình hoặc tình huống nguy hiểm.
Example: 这条山路非常艰险。
Example pinyin: zhè tiáo shān lù fēi cháng jiān xiǎn 。
Tiếng Việt: Con đường núi này vô cùng khó khăn và nguy hiểm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khó khăn và nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Difficult and dangerous.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
困难险阻。不避艰险
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!