Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色艺

Pinyin: sè yì

Meanings: Beauty and talent, often used to describe someone's overall attractiveness., Nhan sắc và tài năng, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp toàn diện của một người., 形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十九回“常言道色胆包天,这回钮逢之竟要把天来包一包。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 巴, 𠂊, 乙, 艹

Chinese meaning: 形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十九回“常言道色胆包天,这回钮逢之竟要把天来包一包。”

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa '色' (nhan sắc) và '艺' (tài nghệ).

Example: 她色艺双绝,是众人羡慕的对象。

Example pinyin: tā sè yì shuāng jué , shì zhòng rén xiàn mù de duì xiàng 。

Tiếng Việt: Cô ấy vừa xinh đẹp vừa tài năng, là đối tượng mà mọi người ngưỡng mộ.

色艺
sè yì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhan sắc và tài năng, thường dùng để miêu tả vẻ đẹp toàn diện của một người.

Beauty and talent, often used to describe someone's overall attractiveness.

形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]清·李宝嘉《文明小史》第三十九回“常言道色胆包天,这回钮逢之竟要把天来包一包。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

色艺 (sè yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung