Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 色若死灰

Pinyin: sè ruò sǐ huī

Meanings: A face pale like dead ashes, expressing extreme fear or collapse., Mặt mày tái nhợt như tro tàn, biểu hiện trạng thái hoảng sợ hoặc suy sụp tột độ., 面目惨白。原比喻面部没有什么表情。现形容十分害怕的神情。[出处]《庄子·盗跖》“目茫然无见,色若死灰。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 巴, 𠂊, 右, 艹, 匕, 歹, 火, 𠂇

Chinese meaning: 面目惨白。原比喻面部没有什么表情。现形容十分害怕的神情。[出处]《庄子·盗跖》“目茫然无见,色若死灰。”

Grammar: Thành ngữ này chủ yếu miêu tả trạng thái tâm lý qua nét mặt, thường dùng trong bối cảnh tiêu cực.

Example: 听到噩耗,他的脸色顿时色若死灰。

Example pinyin: tīng dào è hào , tā de liǎn sè dùn shí sè ruò sǐ huī 。

Tiếng Việt: Nghe tin dữ, sắc mặt anh ta lập tức tái nhợt như tro tàn.

色若死灰
sè ruò sǐ huī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mặt mày tái nhợt như tro tàn, biểu hiện trạng thái hoảng sợ hoặc suy sụp tột độ.

A face pale like dead ashes, expressing extreme fear or collapse.

面目惨白。原比喻面部没有什么表情。现形容十分害怕的神情。[出处]《庄子·盗跖》“目茫然无见,色若死灰。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

色若死灰 (sè ruò sǐ huī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung