Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 色胆迷天
Pinyin: sè dǎn mí tiān
Meanings: Describes being completely obsessed with lust, leading to reckless actions regardless of consequences., Mô tả sự mê muội hoàn toàn vì sắc dục, dẫn đến những hành động bất chấp hậu quả., 形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第17卷“吴氏经过儿子几番道儿,也该晓得谨慎些,只是色胆迷天,又欺他年小,全不照顾。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 巴, 𠂊, 旦, 月, 米, 辶, 一, 大
Chinese meaning: 形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第17卷“吴氏经过儿子几番道儿,也该晓得谨慎些,只是色胆迷天,又欺他年小,全不照顾。”
Grammar: Tương tự như các thành ngữ khác liên quan đến “色胆”, nhưng có yếu tố “mê” (mê muội) nhấn mạnh sự mất lý trí.
Example: 那些色胆迷天的人最终都会受到惩罚。
Example pinyin: nà xiē sè dǎn mí tiān de rén zuì zhōng dōu huì shòu dào chéng fá 。
Tiếng Việt: Những kẻ bị sắc dục làm cho mê muội cuối cùng đều sẽ bị trừng phạt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả sự mê muội hoàn toàn vì sắc dục, dẫn đến những hành động bất chấp hậu quả.
Nghĩa phụ
English
Describes being completely obsessed with lust, leading to reckless actions regardless of consequences.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容贪恋淫欲胆量很大。[出处]明·凌濛初《初刻拍案惊奇》第17卷“吴氏经过儿子几番道儿,也该晓得谨慎些,只是色胆迷天,又欺他年小,全不照顾。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế