Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 20971 to 21000 of 28922 total words

缠绵床褥
chán mián chuáng rù
Bệnh nặng phải nằm liệt giường lâu ngày.
缠绵悱恻
chán mián fěi cè
Miêu tả tình cảm sâu đậm và đau khổ nội ...
缠绵蕴藉
chán mián yùn jiè
Miêu tả nghệ thuật hoặc lời nói tinh tế,...
缠足
chán zú
Phong tục bó chân phụ nữ thời xưa ở Trun...
Khăn voan cưới truyền thống
piǎo
Màu xanh nhạt, thường dùng để chỉ màu lụ...
màn
Vải lụa mỏng, rèm cửa
缦立
màn lì
Đứng yên lặng, trầm tư, thường mang sắc ...
léi
Dây thừng trói (thường trong ngục tù)
缧绁
léi xiè
Dây thừng dùng để trói, ám chỉ tù tội
缧绁之忧
léi xiè zhī yōu
Nỗi lo lắng về việc bị bỏ tù hoặc rắc rố...
yīng
Dải lụa trang trí; tua rua
缩地补天
suō dì bǔ tiān
Thu nhỏ đất và vá trời, chỉ hành động sử...
缩拢
suō lǒng
Thu nhỏ lại, gom lại với nhau.
缩简
suō jiǎn
Rút gọn, tóm tắt nội dung.
缩紧
suō jǐn
Siết chặt, thắt chặt lại.
缩衣啬食
suō yī sè shí
Ăn mặc tiết kiệm, sống giản dị.
缩衣节口
suō yī jié kǒu
Tiết kiệm quần áo và hạn chế chi tiêu ch...
缩衣节食
suō yī jié shí
Tiết kiệm cả quần áo lẫn thức ăn, sống r...
miù
Sai lầm, lầm lẫn
缪种流传
miù zhǒng liú chuán
Những điều sai lệch hoặc không đúng đắn ...
liáo
Quấn quanh, bao phủ
zēng
Một loại vải lụa dày thời xưa.
qiǎn
Gắn bó sâu sắc, lưu luyến
qiāo
Cuộn chỉ, se sợi
huán
Vòng dây, vòng lặp
缴获
jiǎo huò
Thu giữ, tịch thu (thường dùng trong ngữ...
缴销
jiǎo xiāo
Nộp và hủy bỏ (giấy tờ, tài liệu...)
fǒu
Bình đất nung (cổ)
缸砖
gāng zhuān
Gạch men (gạch tráng men, thường dùng để...

Showing 20971 to 21000 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...