Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 20971 to 21000 of 28899 total words

jiǎo
Nộp, đóng (tiền, thuế...)
Phân tích, suy luận ra ý nghĩa sâu xa
qiǎn
Gắn bó sâu sắc, lưu luyến
qiāo
Cuộn chỉ, se sợi
huán
Vòng dây, vòng lặp
缴获
jiǎo huò
Thu giữ, tịch thu (thường dùng trong ngữ...
缴销
jiǎo xiāo
Nộp và hủy bỏ (giấy tờ, tài liệu...)
bīn
Rực rỡ, nhiều màu sắc
qiǎn
Gắn bó, quyến luyến
zuǎn
Biên soạn, tập hợp tài liệu
chán
Quấn, bám theo phiền phức
fǒu
Bình đất nung (cổ)
缸砖
gāng zhuān
Gạch men (gạch tráng men, thường dùng để...
缸管
gāng guǎn
Ống đựng khí (ống chứa chất lỏng hoặc kh...
缺一不可
quē yī bù kě
Thiếu một thứ cũng không được, ám chỉ tấ...
缺三短四
quē sān duǎn sì
Thiếu trước hụt sau, không đầy đủ.
缺位
quē wèi
Vắng mặt (trong một vị trí nhất định), k...
缺医
quē yī
Thiếu nhân viên y tế, bác sĩ.
缺口镊子
quē kǒu niè zi
Kẹp có đầu nhọn dạng chữ U, dụng cụ y tế...
缺吃少穿
quē chī shǎo chuān
Thiếu ăn thiếu mặc, cuộc sống khó khăn.
缺吃短穿
quē chī duǎn chuān
Giống như 'thiếu ăn thiếu mặc', ám chỉ c...
缺嘴
quē zuǐ
Miệng khuyết, môi bị hở (như dị tật hở h...
缺如
quē rú
Không có, thiếu thốn (cách diễn đạt tran...
缺德
quē dé
Thiếu đạo đức, vô lương tâm.
缺心少肺
quē xīn shǎo fèi
Thiếu suy nghĩ, vô tâm.
缺心眼儿
quē xīn yǎnr
Thiếu suy nghĩ, kém thông minh.
缺憾
quē hàn
Sự tiếc nuối, không hoàn hảo.
缺斤短两
quē jīn duǎn liǎng
Thiếu hụt, gian lận trong cân đo đong đế...
缺氧
quē yǎng
Thiếu oxy, không đủ oxy để thở
缺漏
quē lòu
Thiếu sót, bỏ sót, không đầy đủ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...