Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缩衣节食
Pinyin: suō yī jié shí
Meanings: To economize on both food and clothing, living very frugally., Tiết kiệm cả quần áo lẫn thức ăn, sống rất tằn tiện., 省吃省穿。泛指生活节俭。[出处]宋·陆游《剑南诗稿·秋获歌》“我愿邻曲谨盖藏,缩衣节食勤耕桑。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 34
Radicals: 宿, 纟, 亠, 𧘇, 丨, 艹, 𠃌, 人, 良
Chinese meaning: 省吃省穿。泛指生活节俭。[出处]宋·陆游《剑南诗稿·秋获歌》“我愿邻曲谨盖藏,缩衣节食勤耕桑。”
Grammar: Mô tả sự cắt giảm các nhu cầu cơ bản nhất như quần áo và ăn uống. Thường xuất hiện trong bối cảnh khó khăn về kinh tế hoặc xã hội.
Example: 战争期间,大家只能缩衣节食维持生活。
Example pinyin: zhàn zhēng qī jiān , dà jiā zhǐ néng suō yī jié shí wéi chí shēng huó 。
Tiếng Việt: Trong thời chiến, mọi người chỉ có thể sống tằn tiện để duy trì cuộc sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết kiệm cả quần áo lẫn thức ăn, sống rất tằn tiện.
Nghĩa phụ
English
To economize on both food and clothing, living very frugally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
省吃省穿。泛指生活节俭。[出处]宋·陆游《剑南诗稿·秋获歌》“我愿邻曲谨盖藏,缩衣节食勤耕桑。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế