Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缴销

Pinyin: jiǎo xiāo

Meanings: To submit and cancel (documents, papers, etc.)., Nộp và hủy bỏ (giấy tờ, tài liệu...), ①把东西收回然后注销。[例]缴销伪造证件。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 敫, 纟, 肖, 钅

Chinese meaning: ①把东西收回然后注销。[例]缴销伪造证件。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng khi cần thực hiện hành động nộp và hủy tài liệu hoặc chứng từ.

Example: 公司要求员工缴销过期证件。

Example pinyin: gōng sī yāo qiú yuán gōng jiǎo xiāo guò qī zhèng jiàn 。

Tiếng Việt: Công ty yêu cầu nhân viên nộp và hủy bỏ giấy tờ hết hạn.

缴销
jiǎo xiāo
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nộp và hủy bỏ (giấy tờ, tài liệu...)

To submit and cancel (documents, papers, etc.).

把东西收回然后注销。缴销伪造证件

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缴销 (jiǎo xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung