Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: léi

Meanings: Rope used for binding (often in prison contexts)., Dây thừng trói (thường trong ngục tù), ①用本义。[例]虽在缧絏之中。——《论语·公冶长》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 累, 纟

Chinese meaning: ①用本义。[例]虽在缧絏之中。——《论语·公冶长》。

Hán Việt reading: luy

Grammar: Thường xuất hiện trong các câu chuyện lịch sử hoặc văn học cổ.

Example: 缧绁是古代刑具之一。

Example pinyin: léi xiè shì gǔ dài xíng jù zhī yī 。

Tiếng Việt: Dây trói là một trong những dụng cụ hình phạt thời xưa.

léi
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dây thừng trói (thường trong ngục tù)

luy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Rope used for binding (often in prison contexts).

用本义。虽在缧絏之中。——《论语·公冶长》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缧 (léi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung