Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缩简

Pinyin: suō jiǎn

Meanings: To condense or summarize content., Rút gọn, tóm tắt nội dung., ①由于浇口封住后的局部内收缩而在注塑制品表面产生的浅坑或陷窝。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 宿, 纟, 竹, 间

Chinese meaning: ①由于浇口封住后的局部内收缩而在注塑制品表面产生的浅坑或陷窝。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng khi nói về việc rút gọn bài viết, báo cáo hoặc tài liệu.

Example: 请缩简你的报告。

Example pinyin: qǐng suō jiǎn nǐ de bào gào 。

Tiếng Việt: Hãy tóm tắt báo cáo của bạn.

缩简
suō jiǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rút gọn, tóm tắt nội dung.

To condense or summarize content.

由于浇口封住后的局部内收缩而在注塑制品表面产生的浅坑或陷窝

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

缩简 (suō jiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung