Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 缠绵蕴藉

Pinyin: chán mián yùn jiè

Meanings: Describing art or speech that is subtle, profound, and rich in meaning., Miêu tả nghệ thuật hoặc lời nói tinh tế, sâu sắc và giàu ý nghĩa., 蕴藉含蓄而不直露。形容风格情调委婉细腻,含蓄而有节制。[出处]清·刘熙载《艺概·词曲概》“观彼所制,圆溜潇洒,缠绵蕴藉,于此事固若有别材也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 56

Radicals: 㢆, 纟, 帛, 缊, 艹, 耤

Chinese meaning: 蕴藉含蓄而不直露。形容风格情调委婉细腻,含蓄而有节制。[出处]清·刘熙载《艺概·词曲概》“观彼所制,圆溜潇洒,缠绵蕴藉,于此事固若有别材也。”

Grammar: Thành ngữ, chủ yếu dùng trong lĩnh vực nghệ thuật và văn học.

Example: 这篇文章写得缠绵蕴藉,令人回味无穷。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng xiě dé chán mián yùn jiè , lìng rén huí wèi wú qióng 。

Tiếng Việt: Bài viết này được viết một cách tinh tế và sâu sắc, khiến người đọc không ngừng suy ngẫm.

缠绵蕴藉
chán mián yùn jiè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Miêu tả nghệ thuật hoặc lời nói tinh tế, sâu sắc và giàu ý nghĩa.

Describing art or speech that is subtle, profound, and rich in meaning.

蕴藉含蓄而不直露。形容风格情调委婉细腻,含蓄而有节制。[出处]清·刘熙载《艺概·词曲概》“观彼所制,圆溜潇洒,缠绵蕴藉,于此事固若有别材也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...