Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缧绁
Pinyin: léi xiè
Meanings: Ropes used for binding, implying imprisonment., Dây thừng dùng để trói, ám chỉ tù tội, ①捆绑犯人的黑绳索。借指监狱;囚禁。[例]虽在缧绁之中,非其罪也。——《论语·公冶长》。[例]冤狱平反解缧绁,已死得生诬得雪。——陈基《乌夜啼引》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 累, 纟, 世
Chinese meaning: ①捆绑犯人的黑绳索。借指监狱;囚禁。[例]虽在缧绁之中,非其罪也。——《论语·公冶长》。[例]冤狱平反解缧绁,已死得生诬得雪。——陈基《乌夜啼引》。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh mang tính hình tượng, ám chỉ sự giam cầm hoặc mất tự do.
Example: 他被缧绁所困。
Example pinyin: tā bèi léi xiè suǒ kùn 。
Tiếng Việt: Anh ta bị ràng buộc bởi dây thừng tù tội.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây thừng dùng để trói, ám chỉ tù tội
Nghĩa phụ
English
Ropes used for binding, implying imprisonment.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
捆绑犯人的黑绳索。借指监狱;囚禁。虽在缧绁之中,非其罪也。——《论语·公冶长》。冤狱平反解缧绁,已死得生诬得雪。——陈基《乌夜啼引》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!