Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缩衣啬食
Pinyin: suō yī sè shí
Meanings: To live frugally and save on food and clothing., Ăn mặc tiết kiệm, sống giản dị., 指省吃省穿,生活节俭。[出处]清·梅曾亮《崔恭人墓志铭》“母缩衣啬食,区画综理,未尝使大人忧。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 宿, 纟, 亠, 𧘇, 丷, 回, 土, 人, 良
Chinese meaning: 指省吃省穿,生活节俭。[出处]清·梅曾亮《崔恭人墓志铭》“母缩衣啬食,区画综理,未尝使大人忧。”
Grammar: Là một thành ngữ mang ý nghĩa hình tượng về lối sống tiết kiệm. Thường dùng trong văn cảnh nói về hoàn cảnh kinh tế khó khăn.
Example: 在困难时期,人们不得不缩衣啬食。
Example pinyin: zài kùn nán shí qī , rén men bù dé bù suō yī sè shí 。
Tiếng Việt: Trong thời kỳ khó khăn, người ta buộc phải ăn mặc tiết kiệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn mặc tiết kiệm, sống giản dị.
Nghĩa phụ
English
To live frugally and save on food and clothing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指省吃省穿,生活节俭。[出处]清·梅曾亮《崔恭人墓志铭》“母缩衣啬食,区画综理,未尝使大人忧。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế