Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缠绵床褥
Pinyin: chán mián chuáng rù
Meanings: Being bedridden for a long time due to severe illness., Bệnh nặng phải nằm liệt giường lâu ngày., 缠绵纠缠不已,无法解脱。形容身患重病,卧床不起。也指沉溺于男女之事。[出处]《宋史·十八朝演义》第二十回“偏李妃生起病来,缠绵床褥,一病不起,竟尔去世。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 46
Radicals: 㢆, 纟, 帛, 广, 木, 衤, 辱
Chinese meaning: 缠绵纠缠不已,无法解脱。形容身患重病,卧床不起。也指沉溺于男女之事。[出处]《宋史·十八朝演义》第二十回“偏李妃生起病来,缠绵床褥,一病不起,竟尔去世。”
Grammar: Thành ngữ, mô tả tình trạng sức khỏe kém nghiêm trọng dẫn đến việc không thể rời giường.
Example: 他因病缠绵床褥多年。
Example pinyin: tā yīn bìng chán mián chuáng rù duō nián 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì bệnh nặng mà phải nằm liệt giường nhiều năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bệnh nặng phải nằm liệt giường lâu ngày.
Nghĩa phụ
English
Being bedridden for a long time due to severe illness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缠绵纠缠不已,无法解脱。形容身患重病,卧床不起。也指沉溺于男女之事。[出处]《宋史·十八朝演义》第二十回“偏李妃生起病来,缠绵床褥,一病不起,竟尔去世。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế