Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缭
Pinyin: liáo
Meanings: To wind around or envelop., Quấn quanh, bao phủ, ①绕,缠绕:缭绕。缭乱。*②用针线缝缀:缭缝(féng)。缭贴边。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 尞, 纟
Chinese meaning: ①绕,缠绕:缭绕。缭乱。*②用针线缝缀:缭缝(féng)。缭贴边。
Hán Việt reading: liễu
Grammar: Diễn tả trạng thái bao quanh hoặc lan tỏa nhẹ nhàng.
Example: 烟雾缭绕在山顶。
Example pinyin: yān wù liáo rào zài shān dǐng 。
Tiếng Việt: Khói bao phủ quanh đỉnh núi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quấn quanh, bao phủ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
liễu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To wind around or envelop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
缭绕。缭乱
缭缝(féng)。缭贴边
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!