Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 缦
Pinyin: màn
Meanings: Thin silk fabric, curtain., Vải lụa mỏng, rèm cửa, ①用本义。无花纹的丝织品。[据]缦,绘无文也。——《说文》。[例]庶人衣缦。——《春秋·繁露》。[例]乘缦不举。——《国语·晋语》。[例]廊腰缦回。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[合]缦布(粗朴的布帛);缦帛(没有文采的布帛);缦胡(武士所系的素色无纹的缨带);缦阁(用布帛搭成的楼阁)。*②帷幔;帏幕。[合]布缦(布制帷幕)。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 曼, 纟
Chinese meaning: ①用本义。无花纹的丝织品。[据]缦,绘无文也。——《说文》。[例]庶人衣缦。——《春秋·繁露》。[例]乘缦不举。——《国语·晋语》。[例]廊腰缦回。——唐·杜牧《阿房宫赋》。[合]缦布(粗朴的布帛);缦帛(没有文采的布帛);缦胡(武士所系的素色无纹的缨带);缦阁(用布帛搭成的楼阁)。*②帷幔;帏幕。[合]布缦(布制帷幕)。
Hán Việt reading: mạn.man
Grammar: Liên quan trực tiếp đến trang trí nội thất hoặc y phục.
Example: 窗户挂着缦。
Example pinyin: chuāng hù guà zhe màn 。
Tiếng Việt: Cửa sổ treo màn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải lụa mỏng, rèm cửa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
mạn.man
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Thin silk fabric, curtain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。无花纹的丝织品。缦,绘无文也。——《说文》。庶人衣缦。——《春秋·繁露》。乘缦不举。——《国语·晋语》。廊腰缦回。——唐·杜牧《阿房宫赋》。缦布(粗朴的布帛);缦帛(没有文采的布帛);缦胡(武士所系的素色无纹的缨带);缦阁(用布帛搭成的楼阁)
帷幔;帏幕。布缦(布制帷幕)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!