Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 20461 to 20490 of 28899 total words

系马埋轮
xì mǎ mái lún
Buộc ngựa và chôn bánh xe, ám chỉ việc ổ...
纠众
jiū zhòng
Tụ tập hoặc lôi kéo đám đông thực hiện v...
纠偏
jiū piān
Sửa chữa sai sót hoặc điều chỉnh sự chệc...
纠合
jiū hé
Tập hợp hoặc lôi kéo mọi người lại với n...
纠合之众
jiū hé zhī zhòng
Đám đông được tập hợp lại với nhau (thườ...
纠察
jiū chá
Kiểm tra, giám sát; hoặc người thực hiện...
纠缠不清
jiū chán bù qīng
Rối rắm, không rõ ràng, thường ám chỉ nh...
zhòu
Tên của một vị vua tàn bạo thời nhà Thươ...
Uốn cong, vòng vèo; oan uổng, bất công.
Tên gọi của một loại sợi thô hoặc chỉ rố...
wán
Lụa trắng tinh, mềm mại; dùng để chỉ quầ...
红衣主教
hóng yī zhǔ jiào
Hồng y (tên gọi chức vị trong Công giáo)
红衰翠减
hóng shuāi cuì jiǎn
Hoa tàn lá rụng (phụ nữ không còn xuân s...
红装素裹
hóng zhuāng sù guǒ
Mặc áo đỏ khoác áo trắng (miêu tả cảnh t...
红豆相思
hóng dòu xiāng sī
Nhớ nhung sâu sắc (gắn liền với đậu đỏ t...
红颜薄命
hóng yán bó mìng
Người đẹp mệnh bạc (người xinh đẹp nhưng...
红飞翠舞
hóng fēi cuì wǔ
Ánh sáng rực rỡ và sinh động (thường dùn...
xiān
Nhỏ nhắn, mảnh mai, thanh tú.
纤介
xiān jiè
Rất nhỏ bé, rất mỏng manh
纤介之失
xiān jiè zhī shī
Sai sót rất nhỏ (lỗi nhỏ trong chi tiết)
纤介之祸
xiān jiè zhī huò
Tai họa từ lỗi nhỏ (sự cố lớn bắt nguồn ...
纤密
xiān mì
Mỏng manh và tinh tế
纤尘
xiān chén
Hạt bụi nhỏ, thường dùng để chỉ sự sạch ...
纤尘不染
xiān chén bù rǎn
Sạch không một hạt bụi, hoàn toàn trong ...
纤屑
xiān xiè
Những mảnh vụn nhỏ li ti, thường chỉ vật...
纤度
xiān dù
Chỉ số đo độ mỏng manh của sợi, thường d...
纤微
xiān wēi
Rất nhỏ bé, mỏng manh, thường dùng để ch...
纤悉
xiān xī
Chi tiết và đầy đủ, không bỏ sót bất kỳ ...
纤悉无遗
xiān xī wú yí
Không sót một chi tiết nào, hoàn toàn đầ...
纤绳
xiān shéng
Sợi dây mỏng, thường dùng trong các hoạt...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...