Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紆
Pinyin: yū
Meanings: Winding, circuitous; injustice, unfairness., Uốn cong, vòng vèo; oan uổng, bất công., ①见“纡”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 9
Radicals: 于, 糹
Chinese meaning: ①见“纡”。
Grammar: Có thể đóng vai trò là tính từ mô tả hình dáng hoặc động từ biểu đạt cảm xúc tiêu cực như oan uổng.
Example: 这条小路非常紆曲。
Example pinyin: zhè tiáo xiǎo lù fēi cháng yū qǔ 。
Tiếng Việt: Con đường nhỏ này rất uốn lượn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uốn cong, vòng vèo; oan uổng, bất công.
Nghĩa phụ
English
Winding, circuitous; injustice, unfairness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“纡”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!