Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 系风捕景
Pinyin: xì fēng bǔ jǐng
Meanings: To attempt the impossible, like catching the wind or capturing shadows., Cố gắng làm điều không thể, ví dụ như bắt gió hoặc chụp bóng., ①比喻不可能做到的事。*②比喻不露形迹。亦作系风捕影”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 丿, 糸, 㐅, 几, 扌, 甫, 京, 日
Chinese meaning: ①比喻不可能做到的事。*②比喻不露形迹。亦作系风捕影”。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hành động hoặc kế hoạch không khả thi.
Example: 他的计划就像是系风捕景,不切实际。
Example pinyin: tā de jì huà jiù xiàng shì xì fēng bǔ jǐng , bú qiè shí jì 。
Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy giống như cố gắng bắt gió, không thực tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cố gắng làm điều không thể, ví dụ như bắt gió hoặc chụp bóng.
Nghĩa phụ
English
To attempt the impossible, like catching the wind or capturing shadows.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻不可能做到的事
比喻不露形迹。亦作系风捕影”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế