Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糟粕

Pinyin: zāo pò

Meanings: The inferior part, dregs, waste (often used to refer to culture or knowledge)., Phần kém chất lượng, phần dở, phế phẩm (thường dùng để nói về văn hóa hoặc tri thức)., ①造酒剩下的渣滓。比喻废弃无用的事物。[例]取其精华,去其糟粕。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 曹, 米, 白

Chinese meaning: ①造酒剩下的渣滓。比喻废弃无用的事物。[例]取其精华,去其糟粕。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường mang sắc thái phê phán.

Example: 这些书籍都是文化糟粕。

Example pinyin: zhè xiē shū jí dōu shì wén huà zāo pò 。

Tiếng Việt: Những cuốn sách này đều là phế phẩm văn hóa.

糟粕
zāo pò
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần kém chất lượng, phần dở, phế phẩm (thường dùng để nói về văn hóa hoặc tri thức).

The inferior part, dregs, waste (often used to refer to culture or knowledge).

造酒剩下的渣滓。比喻废弃无用的事物。取其精华,去其糟粕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糟粕 (zāo pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung