Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紜
Pinyin: yún
Meanings: Complicated, entangled, unclear., Phức tạp, rối rắm, không rõ ràng., ①见“纭”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 云, 糹
Chinese meaning: ①见“纭”。
Grammar: Thường đi với các từ miêu tả tình huống khó hiểu hoặc rắc rối.
Example: 这个问题很紜杂。
Example pinyin: zhè ge wèn tí hěn yún zá 。
Tiếng Việt: Vấn đề này rất phức tạp 紜.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phức tạp, rối rắm, không rõ ràng.
Nghĩa phụ
English
Complicated, entangled, unclear.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“纭”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!