Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糟糠
Pinyin: zāo kāng
Meanings: Refers to a loyal but poor wife, implying a simple life., Chỉ người vợ nghèo khó nhưng chung thủy, gợi ý về cuộc sống đơn sơ., ①穷人用来充饥的酒渣、米糠等粗劣食物。借指共过患难的妻子。[例]臣闻贫贱之交不可忘,糟糠之妻不下堂。——《后汉书·宋弘传》。[例]居富贵者不易糟糠。——《东坡志林》卷三。[例]遗其糟糠,别婚士族。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 曹, 米, 康
Chinese meaning: ①穷人用来充饥的酒渣、米糠等粗劣食物。借指共过患难的妻子。[例]臣闻贫贱之交不可忘,糟糠之妻不下堂。——《后汉书·宋弘传》。[例]居富贵者不易糟糠。——《东坡志林》卷三。[例]遗其糟糠,别婚士族。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong thành ngữ hoặc văn viết cổ.
Example: 糟糠之妻不下堂。
Example pinyin: zāo kāng zhī qī bú xià táng 。
Tiếng Việt: Vợ nghèo khổ nhưng chung thủy vẫn luôn đứng vững trong nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người vợ nghèo khó nhưng chung thủy, gợi ý về cuộc sống đơn sơ.
Nghĩa phụ
English
Refers to a loyal but poor wife, implying a simple life.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷人用来充饥的酒渣、米糠等粗劣食物。借指共过患难的妻子。臣闻贫贱之交不可忘,糟糠之妻不下堂。——《后汉书·宋弘传》。居富贵者不易糟糠。——《东坡志林》卷三。遗其糟糠,别婚士族
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!