Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糟害

Pinyin: zāo hài

Meanings: To cause harm or great damage., Gây hại, gây thiệt hại lớn., ①[方言]糟蹋使受损害。[例]庄稼常受野猪的糟害。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 曹, 米, 口

Chinese meaning: ①[方言]糟蹋使受损害。[例]庄稼常受野猪的糟害。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng bị hại.

Example: 洪水糟害了整个村庄。

Example pinyin: hóng shuǐ zāo hài le zhěng gè cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Lũ lụt đã gây hại cho cả ngôi làng.

糟害
zāo hài
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gây hại, gây thiệt hại lớn.

To cause harm or great damage.

[方言]糟蹋使受损害。庄稼常受野猪的糟害

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糟害 (zāo hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung