Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糙粮
Pinyin: cāo liáng
Meanings: Whole grains, unprocessed cereals., Ngũ cốc nguyên hạt, chưa chế biến kỹ, ①[方言]粗粮。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 米, 造, 良
Chinese meaning: ①[方言]粗粮。
Grammar: Danh từ mang tính chất khoa học, thường dùng trong ngữ cảnh dinh dưỡng.
Example: 糙粮比精制粮食更营养。
Example pinyin: cāo liáng bǐ jīng zhì liáng shí gèng yíng yǎng 。
Tiếng Việt: Ngũ cốc nguyên hạt bổ dưỡng hơn so với ngũ cốc đã tinh chế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngũ cốc nguyên hạt, chưa chế biến kỹ
Nghĩa phụ
English
Whole grains, unprocessed cereals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
[方言]粗粮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!