Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 紊
Pinyin: wěn
Meanings: Chaotic, disorderly., Hỗn loạn, rối ren., ①用本义。乱。[据]紊,乱也。——《说文》。[例]有条而不紊。——《书·盘庚上》。[合]紊纷(纷乱);紊淆(紊乱);紊弃(杂乱并弃失);紊绪(混乱序分);紊入(参杂进去);紊淆(混乱)。*②繁盛。[例]其运风,其化呜,紊启坼。——《素问》。张隐庵集注:“紊,繁盛也。”
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 10
Radicals: 文, 糸
Chinese meaning: ①用本义。乱。[据]紊,乱也。——《说文》。[例]有条而不紊。——《书·盘庚上》。[合]紊纷(纷乱);紊淆(紊乱);紊弃(杂乱并弃失);紊绪(混乱序分);紊入(参杂进去);紊淆(混乱)。*②繁盛。[例]其运风,其化呜,紊启坼。——《素问》。张隐庵集注:“紊,繁盛也。”
Hán Việt reading: vấn.vặn
Grammar: Thường kết hợp với các từ khác để nhấn mạnh sự mất trật tự.
Example: 社会秩序不可紊乱。
Example pinyin: shè huì zhì xù bù kě wěn luàn 。
Tiếng Việt: Trật tự xã hội không thể hỗn loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hỗn loạn, rối ren.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
vấn.vặn
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Chaotic, disorderly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。乱。紊,乱也。——《说文》。有条而不紊。——《书·盘庚上》。紊纷(纷乱);紊淆(紊乱);紊弃(杂乱并弃失);紊绪(混乱序分);紊入(参杂进去);紊淆(混乱)
“紊,繁盛也。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!