Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 糜躯碎首

Pinyin: mí qū suì shǒu

Meanings: Sacrificing one's body and life for a noble cause., Hy sinh thân mình, sẵn sàng chịu chết vì mục đích cao cả., 指粉身碎骨。[出处]战国·燕·婅武《报燕太子书》“今太子欲灭悁悁之耻,除久久之恨,此实臣所当糜躯碎首而不避也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 50

Radicals: 米, 麻, 区, 身, 卒, 石, 䒑, 自

Chinese meaning: 指粉身碎骨。[出处]战国·燕·婅武《报燕太子书》“今太子欲灭悁悁之耻,除久久之恨,此实臣所当糜躯碎首而不避也。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mang ý nghĩa biểu tượng mạnh mẽ, thường dùng trong văn viết trang trọng.

Example: 为了国家,他愿意糜躯碎首。

Example pinyin: wèi le guó jiā , tā yuàn yì mí qū suì shǒu 。

Tiếng Việt: Vì đất nước, anh ấy sẵn sàng hy sinh thân mình.

糜躯碎首
mí qū suì shǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hy sinh thân mình, sẵn sàng chịu chết vì mục đích cao cả.

Sacrificing one's body and life for a noble cause.

指粉身碎骨。[出处]战国·燕·婅武《报燕太子书》“今太子欲灭悁悁之耻,除久久之恨,此实臣所当糜躯碎首而不避也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

糜躯碎首 (mí qū suì shǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung