Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糠油
Pinyin: kāng yóu
Meanings: Oil extracted from rice husks., Dầu được chiết xuất từ vỏ trấu., ①从米糠中榨出的油。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 康, 米, 氵, 由
Chinese meaning: ①从米糠中榨出的油。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc sản xuất.
Example: 糠油可以用来制作肥皂。
Example pinyin: kāng yóu kě yǐ yòng lái zhì zuò féi zào 。
Tiếng Việt: Dầu trấu có thể dùng để làm xà phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dầu được chiết xuất từ vỏ trấu.
Nghĩa phụ
English
Oil extracted from rice husks.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从米糠中榨出的油
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!